Có 2 kết quả:

补药 bǔ yào ㄅㄨˇ ㄧㄠˋ補藥 bǔ yào ㄅㄨˇ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tonic

Từ điển Trung-Anh

tonic